Bảng
giờ tàu
SE6

Ghi chú
:
KM:
quãng
đường từ
ga xuất
phát đến
ga đến
mà quý
khách
lựa chọn,
ví dụ
quý
khách
muốn đi
từ ga
Sài gòn
đến ga
Thanh
Hóa thì
ga xuất
phát là
ga Đà
nẵng và
ga đến
là ga
Thanh
Hóa.
Giờ
đến, giờ
đi:
là giờ
tàu đến
và giờ
đi từ
một ga
mà quý
khách
lựa chọn,
ví dụ
nếu quý
khách
muốn đi
tàu từ
ga Thanh
Hóa thì
giờ tàu
đến là
00h58 và
tàu sẽ
dừng tại
đây 3
phút và
xuất
phát lúc
00h01,
riêng
đối với
ga Sài
gòn, vì
là ga
xuất
phát, Ga
Hà nội
là ga
cuối
cùng nên
giờ đến
và giờ
đi trùng
nhau.
Ga đi |
Cự ly |
Giờ đi |
Giờ đến |
Sài Gòn |
0 |
09:00
|
09:00
|
Biên Hòa |
29 |
09:42
|
09:39
|
Long Khánh |
77 |
10:44
|
10:41
|
Bình Thuận |
175 |
12:36
|
12:25
|
Tháp Chàm |
318 |
14:51
|
14:48
|
Nha Trang |
411 |
16:29
|
16:21
|
Tuy Hoà |
528 |
18:29
|
18:26
|
Diêu Trì |
630 |
21:17
|
21:02
|
Bồng Sơn |
709 |
22:38
|
22:35
|
Quảng Ngãi |
798 |
00:11
|
00:06
|
Tam Kỳ |
861 |
01:29
|
01:26
|
Đà Nẵng |
935 |
03:02
|
02:47
|
Huế |
1038 |
05:39
|
05:31
|
Đông Hà |
1104 |
06:56
|
06:53
|
Đồng Hới |
1204 |
09:16
|
09:01
|
Đồng Lê |
1290 |
10:54
|
10:51
|
Hương Phố |
1339 |
11:59
|
11:56
|
Yên Trung |
1386 |
12:56
|
12:53
|
Vinh |
1407 |
13:27
|
13:20
|
Chợ Sy |
1447 |
14:21
|
14:08
|
Minh Khôi |
1529 |
15:43
|
15:40
|
Thanh Hoá |
1551 |
16:11
|
16:06
|
Bỉm Sơn |
1585 |
16:52
|
16:49
|
Ninh Bình |
1611 |
17:27
|
17:24
|
Nam Định |
1639 |
18:03
|
17:58
|
Phủ Lý |
1670 |
18:40
|
18:37
|
Hà Nội |
1726 |
19:58
|
19:58
|

|